Ý nghĩa của từ thút thít là gì:
thút thít nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ thút thít. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thút thít mình

1

54 Thumbs up   12 Thumbs down

thút thít


tt. (Tiếng khóc) sụt sịt, nho nhỏ, như cố giấu, không để ai nghe thấy: khóc thút thít thút thít trong chăn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

42 Thumbs up   15 Thumbs down

thút thít


từ gợi tả tiếng khóc nhỏ và ngắt quãng, xen với tiếng xịt mũi khóc thút thít
Nguồn: tratu.soha.vn

3

10 Thumbs up   3 Thumbs down

thút thít


Khoc nho de giong nhu khong ai nghe thay , hay goi la tu ai
Dang Thanh Huong - 00:00:00 UTC 23 tháng 8, 2015

4

10 Thumbs up   5 Thumbs down

thút thít


khoc thut thit co nghia la khoc trong lang le im lang
nhi - 00:00:00 UTC 23 tháng 8, 2015

5

3 Thumbs up   1 Thumbs down

thút thít


Khóc nhỏ như muốn giấu điều gì đó. Có kèm theo tiếng xịt mũi
Misa - 00:00:00 UTC 30 tháng 10, 2019

6

5 Thumbs up   4 Thumbs down

thút thít


Âm thầm nhỏ nhẹn như đag cố giấu điều j
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 18 tháng 6, 2014

7

5 Thumbs up   5 Thumbs down

thút thít


Tieng khoc nho kem theo tieng khich mui
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 13 tháng 8, 2014

8

17 Thumbs up   19 Thumbs down

thút thít


Sụt sịt, nho nhỏ, như cố giấu, không để ai nghe thấy. | : ''Khóc '''thút thít'''.'' | : '''''Thút thít''' trong chăn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

15 Thumbs up   21 Thumbs down

thút thít


tt. (Tiếng khóc) sụt sịt, nho nhỏ, như cố giấu, không để ai nghe thấy: khóc thút thít thút thít trong chăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thút thít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thút t [..]
Nguồn: vdict.com

10

10 Thumbs up   25 Thumbs down

thút thít


khoc nhu binh thuong
linh - 00:00:00 UTC 25 tháng 8, 2013





<< thăm dò làn sóng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa